• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder===== ::as far as yon tree ::xa tận cái cây đằn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">jɔn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:07, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /jɔn/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder
    as far as yon tree
    xa tận cái cây đằng kia

    Oxford

    Adj., adv., & pron.

    Literary & dial.
    Adj. & adv. yonder.
    Pron. yonder person or thing. [OE geon]

    Tham khảo chung

    • yon : National Weather Service
    • yon : amsglossary
    • yon : Corporateinformation
    • yon : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X