• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Kia, đằng kia, đằng xa kia===== ::yonder group of trees ::khóm cây đằng xa kia ==Từ điển ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'jɔndə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:08, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'jɔndə/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Kia, đằng kia, đằng xa kia
    yonder group of trees
    khóm cây đằng xa kia

    Oxford

    Adv. & adj.

    Adv. over there; at some distance in thatdirection; in the place indicated by pointing etc.
    Adj.situated yonder. [ME: cf. OS gendra, Goth. jaindre]

    Tham khảo chung

    • yonder : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X