• (đổi hướng từ Trees)
    /tri:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây
    an oak tree
    cây sồi
    an ash tree
    cây tầng bì
    (nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích nào đó (cái nòng giày, cái cốt yên, trục bánh xe..)
    a shoe-tree
    cái nòng giày
    (tôn giáo) giá chữ thập
    Biểu đồ hình cây, sơ đồ hình cây
    a genealogical tree
    cây phả hệ
    to bark up the wrong tree
    phạm hành động sai lầm
    to be up a tree
    (từ lóng) gặp khó khăn

    Ngoại động từ treed

    Bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
    the dog treed the cat
    con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
    Cho nòng vào
    Hãm vào vòng khó khăn lúng túng
    to be treed
    gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng

    Cấu trúc từ

    at the top of the tree
    ở bậc cao nhất của ngành nghề
    to be up a tree
    (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
    an apple never falls far from the tree
    con nhà tông không giống lông cũng giống cánh

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cây

    Kỹ thuật chung

    cây (gỗ)
    cột chống
    gỗ

    Kinh tế

    cây
    giá treo
    ham shipping tree
    giá treo để vận chuyển giăm bông trên đường treo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X