• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'zə:kɔn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'zə:kɔn</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(khoáng chất) ziricon=====
    =====(khoáng chất) ziricon=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A zirconium silicate of which some translucent varieties arecut into gems (see HYACINTH 4, JARGON(2)). [G Zirkon: cf.JARGON(2)]=====
    =====A zirconium silicate of which some translucent varieties arecut into gems (see HYACINTH 4, JARGON(2)). [G Zirkon: cf.JARGON(2)]=====

    03:54, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'zə:kɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) ziricon

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A zirconium silicate of which some translucent varieties arecut into gems (see HYACINTH 4, JARGON(2)). [G Zirkon: cf.JARGON(2)]

    Tham khảo chung

    • zircon : National Weather Service
    • zircon : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X