• Adjective

    of, pertaining to, or typical of aborigines
    aboriginal customs.
    original or earliest known; native; indigenous
    the aboriginal people of Tahiti.

    Noun

    aborigine ( def. 1 ) .
    ( initial capital letter ) aborigine ( def. 2 ) .

    Antonyms

    adjective
    foreign

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X