• Verb (used without object)

    to depart in a sudden and secret manner, esp. to avoid capture and legal prosecution
    The cashier absconded with the money.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X