• Noun

    frequent or habitual absence from work, school, etc.
    rising absenteeism in the industry.
    the practice of being an absentee landlord.

    Antonyms

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X