• Noun

    a common variable unit of land measure, now equal in the U.S. and Great Britain to 43,560 square feet or 1 / 640 square mile (4047 square meters).
    acres,
    lands; land
    wooded acres.
    Informal . large quantities
    acres of Oriental rugs.
    Archaic . a plowed or sown field.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X