• Noun

    a person who follows or upholds a leader, cause, etc.; supporter; follower.

    Adjective

    sticking; clinging; adhering
    an adherent substance.
    bound by contract or other formal agreement
    the nations adherent to the Geneva Convention.
    Biology . adnate.
    Grammar . standing before and modifying a noun; attributive.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X