• Adjective

    joined by treaty, agreement, or common cause
    allied nations.
    related; kindred
    allied species.
    ( initial capital letter ) of or pertaining to the Allies.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X