• Adjective

    that may be allowed; legitimate; permissible
    an allowable tax deduction.

    Noun

    something, as an action or amount, that is allowed.
    Ecology . allowable cut.

    Antonyms

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X