• Noun

    Eric, 1909?1998, English suspense novelist.

    Verb (used without object)

    to go at a slow, easy pace; stroll; saunter
    He ambled around the town.
    (of a horse) to go at a slow pace with the legs moving in lateral pairs and usually having a four-beat rhythm.

    Noun

    an ambling gait.
    a slow, easy walk or gentle pace.
    a stroll.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X