• Verb (used with object), -tated, -tating.

    to cut off (all or part of a limb or digit of the body), as by surgery.
    Obsolete . to prune, as branches of trees.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X