• Noun

    the act of appropriating.
    anything appropriated for a special purpose, esp. money.
    an act of a legislature authorizing money to be paid from the treasury for a specified use.
    the money thus authorized
    a large appropriation for aid to libraries.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X