• Noun

    an act of arraigning or the state of being arraigned.
    a calling into question or a finding fault, esp. with respect to the value or virtue of something; critical examination.

    Antonyms

    noun
    acquittal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X