• Noun

    the act of acquitting; discharge.
    the state of being acquitted; release.
    the discharge or settlement of a debt, obligation, etc.
    Law . judicial deliverance from a criminal charge on a verdict or finding of not guilty.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X