• Adjective, ashier, ashiest.

    ash-colored; pale; wan
    an ashy complexion.
    of or resembling ashes
    an ashy residue.
    sprinkled or covered with ashes.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X