• Adjective

    without blood
    bloodless surgery.
    very pale
    a bloodless face.
    free from bloodshed; accomplished without bloodshed
    a bloodless victory; a bloodless coup.
    spiritless; without vigor, zest, or energy
    a dull, insipid, bloodless young man.
    without emotion or feeling; cold-hearted
    bloodless data.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X