• Noun

    a person or thing that assembles.
    Computers .
    Also called assembly routine. a language processor that translates symbolic assembly language into equivalent machine language.
    assembly language.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X