• Noun

    a person or thing that makes.
    a manufacturer (used in combination)
    drugmaker; garmentmaker.
    ( initial capital letter ) God.
    the party executing a legal instrument, esp. a promissory note.
    Cards . the player who first names the successful bid.
    Archaic . a poet. ?

    Idiom

    go to or meet one's Maker
    to die.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X