• Adjective

    confidently aggressive or self-assured; positive: aggressive; dogmatic
    He is too assertive as a salesman.
    having a distinctive or pronounced taste or aroma.

    Antonyms

    adjective
    diffident , quiet , shy , unconfident

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X