• Noun

    the act of attributing; ascription.
    something ascribed; an attribute.
    Numismatics . a classification for a coin, based on its distinguishing features, as date, design, or metal.
    Archaic . authority or function assigned, as to a ruler, legislative assembly, delegate, or the like.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X