• Verb (used with object), avenged, avenging.

    to take vengeance or exact satisfaction for
    to avenge a grave insult.
    to take vengeance on behalf of
    He avenged his brother.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X