• Adjective, adverb

    Also, barefooted. with the feet bare
    a barefoot boy; to walk barefoot.
    Carpentry . (of a post or stud) secured to a sill or the like without mortising.

    Antonyms

    adjective
    shod

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X