• Noun

    bewildered state.
    a confusing maze or tangle, as of objects or conditions
    a bewilderment of smoke, noise, and pushing people.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X