• Noun

    Often, blandishments. something, as an action or speech, that tends to flatter, coax, entice, etc.
    Our blandishments left him unmoved. We succumbed to the blandishments of tropical living.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X