• Noun

    Golf .
    a score of one stroke over par on a hole.
    par ( def. 4 ) .
    bogy 1 ( defs. 1?3 ) .
    Also, bogy , bogie. Military . an unidentified aircraft or missile, esp. one detected as a blip on a radar screen.
    bogie 1 .

    Verb (used with object)

    Golf . to make a bogey on (a hole)
    Arnold Palmer bogeyed the 18th hole.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X