• Adjective

    not genuine; counterfeit; spurious; sham.

    Noun

    Printing, Journalism . matter set, by union requirement, by a compositor and later discarded, duplicating the text of an advertisement for which a plate has been supplied or type set by another publisher.

    Antonyms

    adjective
    authentic , genuine , real

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X