• Boxy

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Adjective, boxier, boxiest.

    like or resembling a box, esp. in shape
    a boxy little house.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X