• Noun

    Usually, brain waves. Medicine/Medical . electrical potentials or impulses given off by brain tissue. Compare alpha rhythm , beta rhythm , delta rhythm .
    Informal . a sudden idea or inspiration; brainstorm.

    Synonyms

    noun
    brainstorm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X