• Adjective

    liable to make awkward blunders
    a bumbling mechanic.
    clumsily incompetent or ineffectual
    bumbling diplomacy.

    Noun

    the act or practice of making blunders
    The bumbling of their officers cost them the battle.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X