• Adjective

    capable of or made for performing calculations, esp. arithmetical calculations
    a calculating machine.
    shrewd; cautious
    a wise and calculating lawyer.
    selfishly scheming
    a cold and calculating dictator.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X