• Adjective

    frank; outspoken; open and sincere
    a candid critic.
    free from reservation, disguise, or subterfuge; straightforward
    a candid opinion.
    informal; unposed
    a candid photo.
    honest; impartial
    a candid mind.
    Archaic . white.
    Archaic . clear; pure.

    Noun

    an unposed photograph.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X