• Adjective

    preserved in a can or jar
    canned peaches.
    Informal . recorded
    canned music.
    Informal . prepared in advance
    a canned speech.
    Slang . drunk.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X