• Adjective

    of or pertaining to products made from clay and similar materials, as pottery and brick, or to their manufacture
    ceramic art.

    Noun

    ceramic material.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X