• Adjective

    carefully observant of ceremony; formally or elaborately polite
    He greeted his rival with a ceremonious display of friendship.
    pertaining to, marked by, or consisting of ceremony; formal
    a ceremonious reception.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X