• Verb (used without object)

    to make a characteristic short, sharp sound, as small birds and certain insects.
    to make any similar sound
    The children chirped with amusement.

    Verb (used with object)

    to sound or utter in a chirping manner
    The little girl chirped her joy.

    Noun

    a chirping sound.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X