• Verb (used with object), -fused, -fusing.

    to pour around; diffuse.
    to surround as with a fluid; suffuse
    An atmosphere of joy circumfused the celebration.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X