• Verb (used with object), -ated, -ating.

    to set forth or support with circumstances or particulars
    Documents circumstantiated her evidence.
    to describe fully or minutely
    He circumstantiated the accident.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X