• Adjective

    personally neat; careful to keep or make clean
    The cat is by nature a cleanly animal.
    habitually kept clean.
    Obsolete . cleansing; making clean.

    Adverb

    in a clean manner.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X