• Verb (used without object)

    clump ( def. 6 ) .

    Verb

    walk clumsily[syn: clump ]

    Synonyms

    verb
    clump , clunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X