• Verb (used without object), verb (used with object)

    to hit hard, esp. on the head.
    clonk ( def. 2 ) .

    Noun

    a hard hit, esp. on the head.
    Informal . a stupid person; clunkhead.
    clonk ( def. 1 ) .
    Informal . clunker ( def. 2 )

    Synonyms

    noun
    pound , thud , thump
    verb
    clomp , clump

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X