• Noun

    the act, process, or right of making coins.
    the categories, types, or quantity of coins issued by a nation.
    coins collectively; currency.
    the act or process of inventing words; neologizing.
    an invented or newly created word or phrase
    Ecdysiast is a coinage of H. L. Mencken.
    anything made, invented, or fabricated.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X