• Verb (used with object), -ized, -izing.

    to make communal; to make (land, a business, etc.) the property of the community
    The town communalized the estate for a public park.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X