• Adjective

    having or showing compassion
    a compassionate person; a compassionate letter.
    granted in an emergency
    compassionate military leave granted to attend a funeral.
    Obsolete . pitiable.

    Verb (used with object)

    to have compassion for; pity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X