• Adjective

    contrived or arranged by agreement; planned or devised together
    a concerted effort.
    done or performed together or in cooperation
    a concerted attack.
    Music . arranged in parts for several voices or instruments.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X