• Verb (used with object)

    to overcome the distrust or hostility of; placate; win over
    to conciliate an angry competitor.
    to win or gain (goodwill, regard, or favor).
    to make compatible; reconcile.

    Verb (used without object)

    to become agreeable or reconciled
    Efforts to conciliate in the dispute proved fruitless.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X