• Noun

    the act of conglomerating; the state of being conglomerated.
    a cohering mass; cluster.
    a heterogeneous combination
    a conglomeration of ideas.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X