• Adjective

    uninterrupted in time; without cessation
    continuous coughing during the concert.
    being in immediate connection or spatial relationship
    a continuous series of blasts; a continuous row of warehouses.
    Grammar . progressive ( def. 7 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X