• Verb (used with object)

    to prove or declare guilty of an offense, esp. after a legal trial
    to convict a prisoner of a felony.
    to impress with a sense of guilt.

    Noun

    a person proved or declared guilty of an offense.
    a person serving a prison sentence.

    Adjective

    Archaic . convicted.

    Antonyms

    noun
    victim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X